Có 2 kết quả:
随行就市 suí háng jiù shì ㄙㄨㄟˊ ㄏㄤˊ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ • 隨行就市 suí háng jiù shì ㄙㄨㄟˊ ㄏㄤˊ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ
suí háng jiù shì ㄙㄨㄟˊ ㄏㄤˊ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a price) to fluctuate according to the market
(2) to sell at the market price
(2) to sell at the market price
Bình luận 0
suí háng jiù shì ㄙㄨㄟˊ ㄏㄤˊ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a price) to fluctuate according to the market
(2) to sell at the market price
(2) to sell at the market price
Bình luận 0